soluble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soluble
Phát âm : /'sɔljubl/
+ tính từ
- hoà tan được
- giải quyết được
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
insoluble indissoluble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soluble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "soluble":
salable saleable salvable soluble solvable syllable - Những từ có chứa "soluble":
alcohol-soluble dissoluble fat-soluble indissoluble indissolubleness insoluble insolubleness irresoluble resoluble soluble more...
Lượt xem: 526