solvable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solvable
Phát âm : /'sɔlvəbl/
+ tính từ
- có thể giải quyết được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solvable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solvable":
salable saleable salvable soluble solvable syllable - Những từ có chứa "solvable":
dissolvable insolvable irresolvable irresolvableness solvable undissolvable unsolvable
Lượt xem: 358