--

syllable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syllable

Phát âm : /'siləbl/

+ danh từ

  • âm tiết
  • từ, chữ; chi tiết nhỏ
    • not a syllable!
      không được hé răng!, không được nói tí gì!

+ ngoại động từ

  • đọc rõ từng âm tiết
  • (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "syllable"
Lượt xem: 344