southing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: southing
Phát âm : /'sauðiɳ/
+ danh từ
- (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam
- (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "southing"
Lượt xem: 366