--

setting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: setting

Phát âm : /'setiɳ/

+ danh từ

  • sự đặt, sự để
  • sự sắp đặt, sự bố trí
  • sự sửa chữa
  • sự mài sắc, sự giũa
  • sự sắp chữ in
  • sự quyết định (ngày, tháng)
  • sự nắn xương, sự bó xương
  • sự lặn (mặt trời, mặt trăng)
  • sự se lại, sự khô lại
  • sự ra quả
  • sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)
  • khung cảnh, môi trường
  • sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát
  • (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ
  • ổ trứng ấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "setting"
Lượt xem: 734