shooting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shooting
Phát âm : /'ʃu:tiɳ/
+ danh từ
- sự bắn, sự phóng đi
- khu vực săn bắn
- quyền săn bắn ở các khu vực quy định
- sự sút (bóng)
- cơn đau nhói
- sự chụp ảnh, sự quay phim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shooting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shooting":
setting shading sheading shedding sheeting shooting shouting sitting southing sting more... - Những từ có chứa "shooting":
crap shooting drive-by shooting shooting shooting star shooting war shooting-boots shooting-box shooting-brake shooting-coat shooting-gallery more... - Những từ có chứa "shooting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chói sao băng bột phát nhắm nhe
Lượt xem: 426