--

speech

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speech

Phát âm : /spi:tʃ/

+ danh từ

  • khả năng nói, năng lực nói
    • to lose the power (faculty) of speech
      không nói được nữa
  • lời nói, lời
  • cách nói
    • to be show of speech
      chậm mồm chậm miệng
  • bài nói, bài diễn văn
    • to deliver a speech
      đọc một bài diễn văn
  • ngôn ngữ (của một dân tộc)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speech"
Lượt xem: 485