--

spice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spice

Phát âm : /spais/

+ danh từ

  • đồ gia vị
  • cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)
  • hơi hướng, vẻ; một chút, một ít
    • there is a spice of malice in him
      tính nó có hơi hiểm độc một chút
    • a spice of envy in her tone
      vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta

+ ngoại động từ

  • cho gia vị (vào thức ăn)
  • làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spice"
Lượt xem: 568