spiel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiel
Phát âm : /spi:l/
+ danh từ
- (từ lóng) bài diễn văn, bài nói
- câu chuyện
+ nội động từ
- (từ lóng) diễn thuyết
- nói chuyện
+ ngoại động từ
- (từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patter line of gab play
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiel"
Lượt xem: 575