--

splay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splay

Phát âm : /splei/

+ tính từ

  • rộng, bẹt, loe
    • splay mouth
      miệng loe, miệng rộng
  • quay ra ngoài
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên

+ danh từ

  • sự mở rộng, sự lan rộng
  • mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)

+ ngoại động từ

  • mở rộng, làm lan rộng
  • tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)
  • làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)

+ nội động từ

  • có mặt xiên
  • xiên đi, nghiêng đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splay"
Lượt xem: 680