shovel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shovel
Phát âm : /'ʃʌvl/
+ danh từ
- cái xẻng
+ ngoại động từ
- xúc bằng xẻng
- to shovel food into one's mouth
- ngốn, ăn ngấu nghiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
power shovel excavator digger shovelful spadeful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shovel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shovel":
shapely shovel spiel spoil spool suboval swivel - Những từ có chứa "shovel":
coal shovel power-shovel shovel shovel hat shovel-nosed shovelbill shovelboard shovelful shoveller snow-shovel more... - Những từ có chứa "shovel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xúc gio vá
Lượt xem: 913