--

splash-down

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splash-down

Phát âm : /'splæʃdaun/

+ danh từ

  • sự hạ xuống nước (của con tàu vũ trụ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splash-down"
  • Những từ có chứa "splash-down" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tạt tóe bì bõm
Lượt xem: 387