splinter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splinter
Phát âm : /'splintə/
+ danh từ
- mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)
+ ngoại động từ
- làm vỡ ra từng mảnh
+ nội động từ
- vỡ ra từng mảnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sliver secede break away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splinter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "splinter":
splendor splinter splintery supplanter - Những từ có chứa "splinter":
splinter splinter party splinter-bar splinter-bone splinter-proof splintery - Những từ có chứa "splinter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giằm dằm cạnh
Lượt xem: 553