splitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splitter
Phát âm : /'splitə/
+ danh từ
- người tách ra, người chia rẽ
- cái để tách ra, cái để tẽ ra
- cơn nhức đầu như búa bổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rail-splitter divider
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splitter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "splitter":
spelter splatter splitter splutter splutterer spoliator - Những từ có chứa "splitter":
hair-splitter side-splitter splitter
Lượt xem: 474