--

splutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splutter

Phát âm : /'spʌtə/ Cách viết khác : (splutter) /'spʌtə/

+ danh từ

  • sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
  • sự nói lắp bắp

+ nội động từ

  • nói lắp bắp
    • to sputter at somebody
      nói lắp bắp với ai
  • xoàn xoạt, xèo xèo
    • pen sputters on the paper
      bút viết xoàn xoạt trên giấy

+ ngoại động từ

  • thổi phì phì, thổi phù phù
  • nói lắp bắp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splutter"
Lượt xem: 684