splatter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splatter
Phát âm : /'splætə/
+ nội động từ
- kêu lộp độp
- rain splatters against window-panes
mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ
- rain splatters against window-panes
- nói lắp bắp
+ ngoại động từ
- nói lắp bắp khó hiểu
- to splatter some French
lắp bắp mấy câu tiếng Pháp
- to splatter some French
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dab splash spatter spattering splattering sputter splutter sputtering plash splosh swash spill slop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splatter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "splatter":
spalder spelter splatter splitter splutter splutterer - Những từ có chứa "splatter":
splatter splatter-dash
Lượt xem: 820