--

squabble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squabble

Phát âm : /'skwɔbl/

+ danh từ

  • sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau

+ nội động từ

  • cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
    • to squabble with somebody about something
      cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì

+ ngoại động từ

  • (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squabble"
Lượt xem: 526