--

spat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spat

Phát âm : /spæt/

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit

+ danh từ

  • trứng (sò, trai...)

+ nội động từ

  • đẻ, sinh sản (sò, trai...)

+ danh từ ((thường) số nhiều)

  • ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ
  • cuộc cãi (nhau) vặt

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spat"
Lượt xem: 931

Từ vừa tra