--

squarely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squarely

Phát âm : /'skweəli/

+ phó từ

  • vuông vắn
  • thẳng thắn, thật thà, trung thực
  • kiên quyết, dứt khoát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squarely"
Lượt xem: 441