--

surely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surely

Phát âm : /'ʃuəli/

+ phó từ

  • chắc chắn
    • he knows full surely that
      chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi
  • rõ ràng, không ngờ gì nữa
    • I have met you before
      rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi
  • nhất định rồi (trong câu trả lời)
    • You will come, won't you? - Surely
      anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surely"
Lượt xem: 446