squash court
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squash court
Phát âm : /'skwɔʃ'kɔ:t/
+ danh từ
- sân chơi bóng quần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squash court"
- Những từ có chứa "squash court" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân đai nũng phúc thẩm bảng vàng khanh tướng chung thẩm nước chanh chuốc chanh âm nhạc more...
Lượt xem: 725