--

stag

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stag

Phát âm : /stæg/

+ danh từ

  • hươu đực, nai đực
  • bò đực thiến
  • người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
  • (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông
  • to go stag
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi

+ nội động từ

  • đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stag"
Lượt xem: 808