stance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stance
Phát âm : /stæns/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stance":
satanic stance stanch stank stannic stanza staunch stench sting stingo more... - Những từ có chứa "stance":
assistance circumstance constance controlled substance council of constance distance distance vision distance-piece elastance elastance unit more...
Lượt xem: 1443