statics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: statics
Phát âm : /'stætiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- tĩnh học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "statics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "statics":
sciatic sciatica scotice stack stasis static statics status stick stitch more... - Những từ có chứa "statics":
aerostatics electrostatics hydrostatics statics thermostatics
Lượt xem: 465