--

stitch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stitch

Phát âm : /stitʃ/

+ danh từ

  • mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
    • to put stitches in a wound
      khâu vết thương lại
  • (thông tục) một tí, một mảnh
    • he hasn't done a stitch of work
      nó chẳng làm một tí công việc gì
    • wearing not a stitch of clothes
      không mặc một manh áo nào
  • sự đau xóc
  • a stitch in time saves nine
    • chữa ngay đỡ gay sau này
  • he has not a dry stitch on him
    • anh ta ướt như chuột lột

+ động từ

  • khâu, may
  • to stitch up
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stitch"
Lượt xem: 843