steeple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steeple
Phát âm : /'sti:pl/
+ danh từ
- gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steeple"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "steeple":
stable staple steeple steeply stifle stipple stipule stopple stubble - Những từ có chứa "steeple":
steeple steeple-crowned hat steeplechase steeplechaser steepled steeplejack
Lượt xem: 514