--

stable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stable

Phát âm : /'steibl/

+ tính từ

  • vững vàng; ổn định
  • kiên định, kiên quyết
    • a stable politician
      một nhà chính trị kiên định
  • (vật lý) ổn định, bền

+ danh từ

  • chuồng (ngựa, bò, trâu...)
  • đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)
  • (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa

+ ngoại động từ

  • cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng

+ nội động từ

  • ở trong chuồng (ngựa)
  • (nghĩa bóng) nằm, ở
    • they stable where they can
      họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stable"
Lượt xem: 838