storey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: storey
Phát âm : /'stɔ:ri/
+ danh từ
- tầng, tầng gác
- the upper storey
- (nghĩa bóng) bộ óc
- to be a little wrong in the upper storey
dở hơi
- to be a little wrong in the upper storey
- (nghĩa bóng) bộ óc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "storey"
Lượt xem: 622