stove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stove
Phát âm : /stouv/
+ danh từ
- cái lò
- nhà kính trồng cây
- lò đồ gốm
- lò sấy
+ ngoại động từ
- trồng (cây) trong nhà kính
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kitchen stove range kitchen range cooking stove
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stove"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stove":
stab staff stave steep steeve step steppe stiff stipe stoep more... - Những từ có chứa "stove":
cook-stove cooking stove estovers gas-stove stove stove-pipe stove-pipe hat - Những từ có chứa "stove" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoả lò chọc bếp chả
Lượt xem: 476