--

straighten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straighten

Phát âm : /'streitn/

+ ngoại động từ

  • làm cho thẳng
    • to straighten [out] an iron bar
      đập một thanh sắt cho thắng
  • sắp xếp cho ngăn nắp
    • to straighten [up] a room
      xếp một căn phòng cho ngăn nắp

+ nội động từ

  • thẳng ra
    • the rope straightens
      dây thừng thẳng ra
Từ liên quan
Lượt xem: 452