neaten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neaten
Phát âm : /'ni:tn/
+ ngoại động từ
- dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
groom tidy tidy up clean up straighten straighten out square away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neaten"
Lượt xem: 396