tidy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tidy
Phát âm : /'taidi/
+ tính từ
- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
- a tidy room
một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
- tidy habits
cách ăn ở sạch sẽ
- a tidy room
- (thông tục) khá nhiều, kha khá
- a tidy sum of money
một số tiền kha khá
- a tidy sum of money
- (tiếng địa phương) khá khoẻ
+ ngoại động từ
- ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
+ nội động từ
- (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
+ danh từ
- thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác
- street tidy
thùng rác đường phố
- street tidy
- vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
goodly goodish healthy hefty respectable sizable sizeable kempt tidy up clean up neaten straighten straighten out square away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tidy"
Lượt xem: 887