strait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strait
Phát âm : /streit/
+ tính từ
- hẹp, chật hẹp
- strait gate
cổng hẹp
- strait gate
- khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ
- the straitest set of a religion
những phần tử đạo nhất của một tôn giáo
- the straitest set of a religion
+ danh từ
- eo biển
- the Straits
eo biển Ma-lắc-ca
- the Straits
- (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn
- to be in dire strait
ở trong cơn hoạn nạn
- to be in dire strait
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strait"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strait":
start strad strait strata strath strati street striate stride strode more... - Những từ có chứa "strait":
cook strait desperate straits dire straits distrait in straitened circumstances strait strait jacket strait waistcoat strait-laced straiten more... - Những từ có chứa "strait" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hẹp eo biển
Lượt xem: 780