--

stratagem

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stratagem

Phát âm : /'strætidʤdəm/

+ danh từ

  • mưu, mưu mẹo
    • that must be effected by stratagem
      cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stratagem"
Lượt xem: 426