stratagem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stratagem
Phát âm : /'strætidʤdəm/
+ danh từ
- mưu, mưu mẹo
- that must be effected by stratagem
cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được
- that must be effected by stratagem
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contrivance dodge ploy gambit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stratagem"
Lượt xem: 477