dodge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dodge
Phát âm : /dɔdʤ/
+ danh từ
- động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
- sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
- thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
- a good dodge for remembering names
một mẹo hay để nhớ tên
- a good dodge for remembering names
- sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình
- sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)
+ nội động từ
- chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
- tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác
- rung lạc điệu (chuông chùm)
+ ngoại động từ
- né tránh
- to dodge a blow
né tránh một đòn
- to dodge a blow
- lẩn tránh
- to dodge a question
lẩn tránh một câu hỏi
- to dodge draft (military service)
lẩn tránh không chịu tòng quân
- to dodge a question
- dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)
- hỏi lắt léo (ai)
- kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)
- to dodge about
- to dodge in and out
- chạy lắt léo, lách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dodging scheme contrivance stratagem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dodge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dodge":
dace dago daze deduce deuce dice dig digs dike dixie more... - Những từ có chứa "dodge":
corn dodger devil-dodger dodge dodge city dodgem dodger draft-dodger poddy-dodger tax-dodger - Những từ có chứa "dodge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tránh né mánh lới lách chước
Lượt xem: 514