--

ploy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ploy

Phát âm : /plɔi/

+ danh từ

  • (Ê-cốt) chuyến đi
  • (Ê-cốt) công việc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoé, thủ đoạn
    • diplomate ploy
      thủ đoạn ngoại giao
    • propaganda ploy
      thủ đoạn tuyên truyền
  • cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ploy"
Lượt xem: 488