--

studied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: studied

Phát âm : /'stʌdid/

+ tính từ

  • cẩn trọng, có suy nghĩ
    • with studied politeness
      với sự lễ phép cẩn trọng
  • cố tình, cố ý, có chủ tâm
    • a studied insult
      lời lăng mạ cố tình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "studied"
Lượt xem: 321