stewed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stewed
Phát âm : /stju:d/
+ tính từ
- hầm nhừ, ninh nhừ
- stewed fruit compôt
nước uống có quả ngâm
- stewed fruit compôt
- đặc, đậm
- stewed tea
nước trà đặc
- stewed tea
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stewed"
Lượt xem: 361