sturdied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sturdied
Phát âm : /'stə:nid/
+ tính từ
- mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sturdied"
Lượt xem: 322