--

saturated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturated

Phát âm : /'sætʃəreitid/

+ tính từ

  • no, bão hoà
  • thấm đẫm
  • thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saturated"
Lượt xem: 564