sty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sty
Phát âm : /stai/
+ danh từ
- cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)
- (như) pigsty
- ổ truỵ lạc
+ ngoại động từ
- nhốt (lợn) vào chuồng
+ nội động từ
- ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pigsty pigpen stye hordeolum eye infection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sty":
sad said sat sate sauté scad scat scatty scot scud more... - Những từ có chứa "sty":
amnesty amphiprostyle anaplasty astylar bloodthirsty chesty classical style contrasty cornish pasty country-style more...
Lượt xem: 466