--

sty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sty

Phát âm : /stai/

+ danh từ

  • cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)
  • (như) pigsty
  • ổ truỵ lạc

+ ngoại động từ

  • nhốt (lợn) vào chuồng

+ nội động từ

  • ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sty"
Lượt xem: 466