chesty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chesty
Phát âm : /'tʃesti/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
- (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arrogant self-important big-chested
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chesty"
Lượt xem: 429