--

submerge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: submerge

Phát âm : /səb'mə:dʤ/

+ ngoại động từ

  • dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước
  • làm ngập nước, làm lụt

+ nội động từ

  • lặn (tàu ngầm...)
  • the submerged tenth
    • tầng lớp cùng khổ trong xã hội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "submerge"
Lượt xem: 468