submerge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: submerge
Phát âm : /səb'mə:dʤ/
+ ngoại động từ
- dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước
- làm ngập nước, làm lụt
+ nội động từ
- lặn (tàu ngầm...)
- the submerged tenth
- tầng lớp cùng khổ trong xã hội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "submerge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "submerge":
submerge submerse - Những từ có chứa "submerge":
submerge submergence
Lượt xem: 512