deluge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deluge
Phát âm : /'delju:dʤ/
+ danh từ
- trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
- sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
- a deluge of questions
câu hỏi dồn dập
- a deluge of letters
thư đến tới tấp
- a deluge of questions
+ ngoại động từ
- làm tràn ngập, dồn tới tấp
- to be deluged with questions
bị hỏi tới tấp
- to be deluged with questions
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flood inundation alluvion downpour cloudburst waterspout torrent pelter soaker inundate submerge overwhelm flood out swamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deluge"
Lượt xem: 518