subordination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subordination
Phát âm : /sə,bɔ:di'neiʃn/
+ danh từ
- sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc
- sự hạ thấp tầm quan trọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subordination"
- Những từ có chứa "subordination":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) insubordination subordination
Lượt xem: 348