subsidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subsidence
Phát âm : /səb'saidəns/
+ danh từ
- sự rút xuống (nước lụt...)
- sự lún xuống
- sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
- (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subsidence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subsidence":
subsidence subsistence substance
Lượt xem: 619