remission
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remission
Phát âm : /ri'miʃn/
+ danh từ
- sự tha thứ, sự miễn giảm
- the remission of a tax
sự miễn thuế
- the remission of a tax
- sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absolution remittal remission of sin remitment remit remittance subsidence
Lượt xem: 819