validation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: validation
Phát âm : /,væli'deiʃn/
+ danh từ
- sự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhận có đủ giá trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
establishment proof substantiation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "validation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "validation":
validation valuation volition - Những từ có chứa "validation":
invalidation validation
Lượt xem: 486