sudden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sudden
Phát âm : /'sʌdn/
+ tính từ
- thình lình, đột ngột
- a sudden change
sự thay đổi đột ngột
- sudden bend in the road
chỗ đường rẽ đột ngột
- a sudden change
+ danh từ
- of (on) a sudden bất thình lình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sudden"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sudden":
sadden sateen sedan sodden stamen sten sudden - Những từ có chứa "sudden":
sudden suddenness - Những từ có chứa "sudden" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đột phá nhoe' bất chợt đánh đùng bỗng nhiên chầm bất ngờ bất tử bỗng đột biến more...
Lượt xem: 627