--

summer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: summer

Phát âm : /'sʌmə/

+ danh từ

  • (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)
  • mùa hạ, mùa hè
  • (thơ ca) tuổi, xuân xanh
    • a man of twenty five summers
      một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
  • (định ngữ) (thuộc) mùa hè
    • summer holidays
      kỳ nghỉ hè

+ nội động từ

  • đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)

+ ngoại động từ

  • chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "summer"
Lượt xem: 1071